Vietnamese Meaning of doomsday
ngày tận thế
Other Vietnamese words related to ngày tận thế
Nearest Words of doomsday
Definitions and Meaning of doomsday in English
doomsday (n)
(New Testament) day at the end of time following Armageddon when God will decree the fates of all individual humans according to the good and evil of their earthly lives
an unpleasant or disastrous destiny
doomsday (n.)
A day of sentence or condemnation; day of death.
The day of the final judgment.
FAQs About the word doomsday
ngày tận thế
(New Testament) day at the end of time following Armageddon when God will decree the fates of all individual humans according to the good and evil of their eart
tận thế,Ha-ma-ghê-đôn,Thảm họa,thảm họa,sụp đổ,thảm họa,Bi kịch,tai nạn,tắm máu,cú đấm
Thu nhập bất ngờ,Manna,Món quà của Chúa
dooming => bị nguyền rủa, doomful => tai họa, doomed => bị định, doomage => diệt vong, doom palm => Cây cọ ngày tận thế,