Vietnamese Meaning of doodad
đồ chơi
Other Vietnamese words related to đồ chơi
Nearest Words of doodad
Definitions and Meaning of doodad in English
doodad (n)
something unspecified whose name is either forgotten or not known
FAQs About the word doodad
đồ chơi
something unspecified whose name is either forgotten or not known
đồ vật,vật,cái,thứ,Cái gì thế,đây là cái gì,cái này là gì,Dingus,vật,cái gì
vết thâm,biến dạng,vết sẹo,điểm,Vết,phá hoại,vết bẩn
doob grass => Cỏ doob, doob => thuốc lá, doo => làm, donzel => donzel, donut => Bánh rán,