Vietnamese Meaning of plowpoint

điểm đầu của lưỡi cày

Other Vietnamese words related to điểm đầu của lưỡi cày

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of plowpoint in English

Webster

plowpoint (n.)

Alt. of Ploughpoint

FAQs About the word plowpoint

điểm đầu của lưỡi cày

Alt. of Ploughpoint

No synonyms found.

No antonyms found.

plowman => người cày, plowland => Đất canh tác, plowing => cày, plowhead => lưỡi cày, plowgate => cày,