Vietnamese Meaning of delver
người đào
Other Vietnamese words related to người đào
Nearest Words of delver
Definitions and Meaning of delver in English
delver (n.)
One who digs, as with a spade.
FAQs About the word delver
người đào
One who digs, as with a spade.
Đào (vào),kiểm tra,khám phá,hỏi (về),Điều tra,nhìn (vào),nhận phòng,kiểm tra,đầu dò,nghiên cứu
No antonyms found.
delved => đào sâu, delve => đào sâu, deluxe => sang trọng, delusory => ảo tưởng, delusively => Đảo trá,