Vietnamese Meaning of check into
nhận phòng
Other Vietnamese words related to nhận phòng
Nearest Words of check into
Definitions and Meaning of check into in English
check into (v)
examine so as to determine accuracy, quality, or condition
FAQs About the word check into
nhận phòng
examine so as to determine accuracy, quality, or condition
kiểm tra,kiểm tra,khám phá,hỏi (về),Điều tra,nhìn (vào),nghiên cứu,đi sâu (vào),Đào (vào),kiểm tra
No antonyms found.
check in => Nhận phòng, check girl => kiểm soát vé, check character => Ký tự kiểm tra, check bit => Bit kiểm tra, check => kiểm tra,