FAQs About the word check up on

kiểm tra

examine so as to determine accuracy, quality, or condition

kiểm tra,khám phá,hỏi (về),Điều tra,nhìn (vào),nghiên cứu,nhận phòng,đi sâu (vào),Đào (vào),kiểm tra

No antonyms found.

check stub => Phiếu lương, check register => sổ séc, check overdraft credit => Kiểm tra tín dụng thấu chi, check over => Kiểm tra, check out => kiểm tra,