Vietnamese Meaning of checkered
ô vuông
Other Vietnamese words related to ô vuông
- Vằn vện
- có màu
- nhiều màu sắc
- nhiều màu
- Nhiều màu
- Nhiều màu
- có bóng râm
- có đốm
- sọc
- nhiều màu
- nhiều màu
- đốm
- loang lổ
- có vết bẩn
- vằn vện
- Vải thô
- đốm
- đốm
- có chấm
- hoa đá cẩm thạch
- đánh dấu
- tạp nham
- Tạp
- chân
- pinto
- Lốm đốm
- Lốm đốm
- Vấy bẩn
- chấm, điểm
- đổi màu
- nhuộm
- có đốm
- hạt tiêu
- đốm
- có sắc tố
- văng tung tóe
- Có đốm
- rắc
Nearest Words of checkered
Definitions and Meaning of checkered in English
checkered (s)
patterned with alternating squares of color
marked by changeable fortune
checkered (imp. & p. p.)
of Checker
checkered (a.)
Marked with alternate squares or checks of different color or material.
Diversified or variegated in a marked manner, as in appearance, character, circumstances, etc.
FAQs About the word checkered
ô vuông
patterned with alternating squares of color, marked by changeable fortuneof Checker, Marked with alternate squares or checks of different color or material., Di
Vằn vện,có màu,nhiều màu sắc,nhiều màu,Nhiều màu,Nhiều màu,có bóng râm,có đốm,sọc,nhiều màu
đơn sắc,Đơn sắc,rắn,Đơn sắc
checkerboard => bàn cờ vua, checkerbloom => Cỏ ô vuông, checkerberry => Quả mạn việt quất, checkerberries => nam việt quất, checker board => bàn cờ vua,