Vietnamese Meaning of check-in
Đăng ký
Other Vietnamese words related to Đăng ký
Nearest Words of check-in
Definitions and Meaning of check-in in English
FAQs About the word check-in
Đăng ký
thổi vào,làn gió (vào trong),nổ (trong hoặc vào),Đồng hồ (trong),Nạp,xuống tàu,lấy,vào,đi qua,cú đánh
kiểm tra,đi,rời khỏi,tan sở,Chạy trốn
checkerwork => bàn cờ vua, checkers => Cờ đam, checkering => kiểm tra, checkered whiptail => Thằn lằn Tegu đuôi đỏ, checkered lily => Hoa loa kèn phương bắc,