FAQs About the word excarnate

không thể xác

To deprive or clear of flesh.

No synonyms found.

No antonyms found.

excantation => lời nguyền, excandescent => rực sáng, excandescence => Sự phát sáng (sự phát sáng), excambium => tầng sinh tiêm, excambion => trao đổi,