Vietnamese Meaning of quarrelsomeness

hay cãi vã

Other Vietnamese words related to hay cãi vã

Definitions and Meaning of quarrelsomeness in English

Wordnet

quarrelsomeness (n)

an inclination to be quarrelsome and contentious

FAQs About the word quarrelsomeness

hay cãi vã

an inclination to be quarrelsome and contentious

sự xâm lược,tính gây hấn,Thù địch,tính côn đồ,tính đối kháng,tính cố chiến,hiếu chiến,tình trạng chiến tranh,tinh thần chiến đấu,tính hay tranh cãi

lòng nhân từ,chân thành,sự thân thiện,Không gây hấn,chủ nghĩa hòa bình,tính xã hội,chủ nghĩa bài quân phiệt,sự hòa nhã,sự thân thiện,Chống đế quốc

quarrelsome => hay cãi nhau, quarrellous => thích cãi lộn, quarrelling => cãi nhau, quarreller => hay cãi, quarrelled => cãi nhau,