Vietnamese Meaning of captiousness

Cứng đầu

Other Vietnamese words related to Cứng đầu

Definitions and Meaning of captiousness in English

Webster

captiousness (n.)

Captious disposition or manner.

FAQs About the word captiousness

Cứng đầu

Captious disposition or manner.

Độ chua,mật vàng,sự cáu kỉnh,bực mình,khó chịu,Cứng đầu,bồn chồn,cáu kỉnh,dễ cáu gắt,ngoan cố

lòng nhân từ,chân thành,sự thân thiện,sự nhẹ nhàng,Không gây hấn,chủ nghĩa hòa bình,tính xã hội,chủ nghĩa bài quân phiệt,sự hòa nhã,sự thân thiện

captiously => một cách captious, captious => hay vẻ hiểu biết, caption => chú thích, captation => bắt giữ, captainship => chức đội trưởng,