Vietnamese Meaning of pacifism
chủ nghĩa hòa bình
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa hòa bình
Nearest Words of pacifism
Definitions and Meaning of pacifism in English
pacifism (n)
the doctrine that all violence is unjustifiable
the belief that all international disputes can be settled by arbitration
FAQs About the word pacifism
chủ nghĩa hòa bình
the doctrine that all violence is unjustifiable, the belief that all international disputes can be settled by arbitration
Bất bạo động,chủ nghĩa hòa bình
lực,Tàn bạo,sự cưỡng ép,Ép buộc,hạn chế,cưỡng bức,chơi không công bằng,áp suất,Đối xử tàn bạo,sự man rợ
pacified => được làm dịu, pacifico => Thái Bình Dương, pacificist => người theo chủ nghĩa hoà bình, pacificism => chủ nghĩa hòa bình, pacificatory => hòa bình,