Vietnamese Meaning of pacifical
hòa bình
Other Vietnamese words related to hòa bình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pacifical
- pacificable => hòa bình
- pacific yew => Thông Thông đỏ Thái Bình Dương
- pacific walrus => Hải mã Thái Bình Dương
- pacific tripletail => Cá bướm Thái Bình Dương
- pacific tree toad => Ếch cây Thái Bình Dương
- pacific time => Giờ Thái Bình Dương
- pacific sturgeon => Cá tầm Thái Bình Dương
- pacific standard time => Giờ chuẩn Thái Bình Dương
- pacific spiny dogfish => Cá nhám gai Thái Bình Dương
- pacific silver fir => Thông Douglas
- pacifically => một cách hòa bình
- pacification => Hòa bình
- pacificator => người làm hòa
- pacificatory => hòa bình
- pacificism => chủ nghĩa hòa bình
- pacificist => người theo chủ nghĩa hoà bình
- pacifico => Thái Bình Dương
- pacified => được làm dịu
- pacifism => chủ nghĩa hòa bình
- pacifist => Người theo chủ nghĩa hòa bình
Definitions and Meaning of pacifical in English
pacifical (a.)
Of or pertaining to peace; pacific.
FAQs About the word pacifical
hòa bình
Of or pertaining to peace; pacific.
No synonyms found.
No antonyms found.
pacificable => hòa bình, pacific yew => Thông Thông đỏ Thái Bình Dương, pacific walrus => Hải mã Thái Bình Dương, pacific tripletail => Cá bướm Thái Bình Dương, pacific tree toad => Ếch cây Thái Bình Dương,