Vietnamese Meaning of pacific tripletail
Cá bướm Thái Bình Dương
Other Vietnamese words related to Cá bướm Thái Bình Dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pacific tripletail
- pacific tree toad => Ếch cây Thái Bình Dương
- pacific time => Giờ Thái Bình Dương
- pacific sturgeon => Cá tầm Thái Bình Dương
- pacific standard time => Giờ chuẩn Thái Bình Dương
- pacific spiny dogfish => Cá nhám gai Thái Bình Dương
- pacific silver fir => Thông Douglas
- pacific sardine => Cá mòi Thái Bình Dương
- pacific ridley => Vích ô-liu Thái Bình Dương
- pacific plum => Mận Thái Bình Dương
- pacific ocean => Thái Bình Dương
- pacific walrus => Hải mã Thái Bình Dương
- pacific yew => Thông Thông đỏ Thái Bình Dương
- pacificable => hòa bình
- pacifical => hòa bình
- pacifically => một cách hòa bình
- pacification => Hòa bình
- pacificator => người làm hòa
- pacificatory => hòa bình
- pacificism => chủ nghĩa hòa bình
- pacificist => người theo chủ nghĩa hoà bình
Definitions and Meaning of pacific tripletail in English
pacific tripletail (n)
tripletail found in the Pacific
FAQs About the word pacific tripletail
Cá bướm Thái Bình Dương
tripletail found in the Pacific
No synonyms found.
No antonyms found.
pacific tree toad => Ếch cây Thái Bình Dương, pacific time => Giờ Thái Bình Dương, pacific sturgeon => Cá tầm Thái Bình Dương, pacific standard time => Giờ chuẩn Thái Bình Dương, pacific spiny dogfish => Cá nhám gai Thái Bình Dương,