Vietnamese Meaning of pacific yew
Thông Thông đỏ Thái Bình Dương
Other Vietnamese words related to Thông Thông đỏ Thái Bình Dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pacific yew
- pacific walrus => Hải mã Thái Bình Dương
- pacific tripletail => Cá bướm Thái Bình Dương
- pacific tree toad => Ếch cây Thái Bình Dương
- pacific time => Giờ Thái Bình Dương
- pacific sturgeon => Cá tầm Thái Bình Dương
- pacific standard time => Giờ chuẩn Thái Bình Dương
- pacific spiny dogfish => Cá nhám gai Thái Bình Dương
- pacific silver fir => Thông Douglas
- pacific sardine => Cá mòi Thái Bình Dương
- pacific ridley => Vích ô-liu Thái Bình Dương
Definitions and Meaning of pacific yew in English
pacific yew (n)
small or medium irregularly branched tree of the Pacific coast of North America; yields fine hard close-grained wood
FAQs About the word pacific yew
Thông Thông đỏ Thái Bình Dương
small or medium irregularly branched tree of the Pacific coast of North America; yields fine hard close-grained wood
No synonyms found.
No antonyms found.
pacific walrus => Hải mã Thái Bình Dương, pacific tripletail => Cá bướm Thái Bình Dương, pacific tree toad => Ếch cây Thái Bình Dương, pacific time => Giờ Thái Bình Dương, pacific sturgeon => Cá tầm Thái Bình Dương,