Vietnamese Meaning of pacific sturgeon
Cá tầm Thái Bình Dương
Other Vietnamese words related to Cá tầm Thái Bình Dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pacific sturgeon
- pacific standard time => Giờ chuẩn Thái Bình Dương
- pacific spiny dogfish => Cá nhám gai Thái Bình Dương
- pacific silver fir => Thông Douglas
- pacific sardine => Cá mòi Thái Bình Dương
- pacific ridley => Vích ô-liu Thái Bình Dương
- pacific plum => Mận Thái Bình Dương
- pacific ocean => Thái Bình Dương
- pacific northwest => Tây Bắc Thái Bình Dương
- pacific newt => Kỳ giông Thái Bình Dương
- pacific herring => Cá trích Thái Bình Dương
- pacific time => Giờ Thái Bình Dương
- pacific tree toad => Ếch cây Thái Bình Dương
- pacific tripletail => Cá bướm Thái Bình Dương
- pacific walrus => Hải mã Thái Bình Dương
- pacific yew => Thông Thông đỏ Thái Bình Dương
- pacificable => hòa bình
- pacifical => hòa bình
- pacifically => một cách hòa bình
- pacification => Hòa bình
- pacificator => người làm hòa
Definitions and Meaning of pacific sturgeon in English
pacific sturgeon (n)
food and game fish of marine and fresh waters of northwestern coast of North America
FAQs About the word pacific sturgeon
Cá tầm Thái Bình Dương
food and game fish of marine and fresh waters of northwestern coast of North America
No synonyms found.
No antonyms found.
pacific standard time => Giờ chuẩn Thái Bình Dương, pacific spiny dogfish => Cá nhám gai Thái Bình Dương, pacific silver fir => Thông Douglas, pacific sardine => Cá mòi Thái Bình Dương, pacific ridley => Vích ô-liu Thái Bình Dương,