Vietnamese Meaning of truculence

tàn bạo

Other Vietnamese words related to tàn bạo

Definitions and Meaning of truculence in English

Wordnet

truculence (n)

obstreperous and defiant aggressiveness

Webster

truculence (n.)

Alt. of Truculency

FAQs About the word truculence

tàn bạo

obstreperous and defiant aggressivenessAlt. of Truculency

sự xâm lược,tính gây hấn,sự chống đối,Thù địch,tính cố chiến,hiếu chiến,tình trạng chiến tranh,tinh thần chiến đấu,tính hay tranh cãi,chiến đấu

sự hòa nhã,sự thân thiện,lòng nhân từ,chân thành,sự thân thiện,thiên tài,sự nhẹ nhàng,ân sủng,Không gây hấn,chủ nghĩa hòa bình

truckmen => lái xe tải, truckman => tài xế xe tải, truckling => nịnh bợ, truckler => nịnh hót, truckled => khom lưng,