Vietnamese Meaning of truckle
xe cút
Other Vietnamese words related to xe cút
- đánh giày
- nịnh nọt
- nước dãi
- vàng nhạt
- ồn ào
- Cúi đầu
- Kẻ tâng bốc
- tôn sùng
- Đánh bóng táo
- Thuê hoãn
- thuyết phục
- hoãn lại
- yêu mến
- nịnh bợ
- Nịnh hót
- kẻ buôn nô lệ
- nước bọt
- Xà phòng mềm
- gửi
- nịnh nọt
- uàu
- hạ thấp
- Nịnh nọt
- khép nép
- rùng mình
- hạ thấp
- làm nhục
- kẻ nịnh
- bò
- phun trào
- ngưỡng mộ
- khen ngợi quá mức
- Thờ phượng
- năng suất
Nearest Words of truckle
- trucking rig => xe tải
- trucking industry => Ngành công nghiệp xe tải
- trucking company => Công ty vận tải
- trucking => vận tải bằng xe tải
- trucker => tài xế xe tải
- trucked => được chở bằng xe tải
- truckage => Phí vận chuyển bằng xe tải
- truck traffic => lưu lượng xe tải
- truck stop => Điểm dừng xe tải
- truck garden => Sân vườn xe tải
Definitions and Meaning of truckle in English
truckle (n)
a low bed to be slid under a higher bed
truckle (v)
yield to out of weakness
try to gain favor by cringing or flattering
truckle (n.)
A small wheel or caster.
truckle (v. i.)
To yield or bend obsequiously to the will of another; to submit; to creep.
truckle (v. t.)
To roll or move upon truckles, or casters; to trundle.
FAQs About the word truckle
xe cút
a low bed to be slid under a higher bed, yield to out of weakness, try to gain favor by cringing or flatteringA small wheel or caster., To yield or bend obsequi
đánh giày,nịnh nọt,nước dãi,vàng nhạt,ồn ào,Cúi đầu,Kẻ tâng bốc,tôn sùng,Đánh bóng táo,Thuê hoãn
khinh thường,Sự khinh thường,thái độ khinh miệt,dũng cảm,thách thức,thách thức,chế giễu,di chuyển,chế nhạo,chế nhạo
trucking rig => xe tải, trucking industry => Ngành công nghiệp xe tải, trucking company => Công ty vận tải, trucking => vận tải bằng xe tải, trucker => tài xế xe tải,