FAQs About the word trucking company

Công ty vận tải

a company that ships goods or possessions by truck

No synonyms found.

No antonyms found.

trucking => vận tải bằng xe tải, trucker => tài xế xe tải, trucked => được chở bằng xe tải, truckage => Phí vận chuyển bằng xe tải, truck traffic => lưu lượng xe tải,