Vietnamese Meaning of truck farm
Nông trại xe tải
Other Vietnamese words related to Nông trại xe tải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of truck farm
- truck farming => Trồng trọt bằng xe tải
- truck garden => Sân vườn xe tải
- truck stop => Điểm dừng xe tải
- truck traffic => lưu lượng xe tải
- truckage => Phí vận chuyển bằng xe tải
- trucked => được chở bằng xe tải
- trucker => tài xế xe tải
- trucking => vận tải bằng xe tải
- trucking company => Công ty vận tải
- trucking industry => Ngành công nghiệp xe tải
Definitions and Meaning of truck farm in English
truck farm (n)
a farm where vegetables are grown for market
FAQs About the word truck farm
Nông trại xe tải
a farm where vegetables are grown for market
No synonyms found.
No antonyms found.
truck driver => tài xế xe tải, truck dealer => người bán xe tải, truck bed => Thùng xe tải, truck => Xe tải, trucidation => Thảm sát,