Vietnamese Meaning of trucidation
Thảm sát
Other Vietnamese words related to Thảm sát
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trucidation
- truck => Xe tải
- truck bed => Thùng xe tải
- truck dealer => người bán xe tải
- truck driver => tài xế xe tải
- truck farm => Nông trại xe tải
- truck farming => Trồng trọt bằng xe tải
- truck garden => Sân vườn xe tải
- truck stop => Điểm dừng xe tải
- truck traffic => lưu lượng xe tải
- truckage => Phí vận chuyển bằng xe tải
Definitions and Meaning of trucidation in English
trucidation (n.)
The act of killing.
FAQs About the word trucidation
Thảm sát
The act of killing.
No synonyms found.
No antonyms found.
truchman => Phiên dịch viên, truceless => tàn nhẫn, trucebreaker => người phá vỡ lệnh ngừng bắn, truce => Đình chiến, trubutarily => chi lưu,