Vietnamese Meaning of truck bed
Thùng xe tải
Other Vietnamese words related to Thùng xe tải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of truck bed
- truck dealer => người bán xe tải
- truck driver => tài xế xe tải
- truck farm => Nông trại xe tải
- truck farming => Trồng trọt bằng xe tải
- truck garden => Sân vườn xe tải
- truck stop => Điểm dừng xe tải
- truck traffic => lưu lượng xe tải
- truckage => Phí vận chuyển bằng xe tải
- trucked => được chở bằng xe tải
- trucker => tài xế xe tải
Definitions and Meaning of truck bed in English
truck bed (n)
the floor or bottom of a wagon or truck or trailer
FAQs About the word truck bed
Thùng xe tải
the floor or bottom of a wagon or truck or trailer
No synonyms found.
No antonyms found.
truck => Xe tải, trucidation => Thảm sát, truchman => Phiên dịch viên, truceless => tàn nhẫn, trucebreaker => người phá vỡ lệnh ngừng bắn,