Vietnamese Meaning of trudger
người đi bộ
Other Vietnamese words related to người đi bộ
Nearest Words of trudger
Definitions and Meaning of trudger in English
trudger (n)
someone who walks in a laborious heavy-footed manner
FAQs About the word trudger
người đi bộ
someone who walks in a laborious heavy-footed manner
Xào trộn,giẫm,vấp ngã,sà lan,cục,kéo,Cá bơn,phi nước đại,kéo,cục u
cơn gió mát,bờ biển,trượt,trượt,Cây đánh trứng,trôi,trôi nổi,treo,Lơ lửng,van
trudgen stroke => Bơi sải, trudgeman => lang thang, trudged => lội bộ, trudge => Lội, truculently => hung dữ,