FAQs About the word trudger

người đi bộ

someone who walks in a laborious heavy-footed manner

Xào trộn,giẫm,vấp ngã,sà lan,cục,kéo,Cá bơn,phi nước đại,kéo,cục u

cơn gió mát,bờ biển,trượt,trượt,Cây đánh trứng,trôi,trôi nổi,treo,Lơ lửng,van

trudgen stroke => Bơi sải, trudgeman => lang thang, trudged => lội bộ, trudge => Lội, truculently => hung dữ,