Vietnamese Meaning of surliness

cáu kỉnh

Other Vietnamese words related to cáu kỉnh

Definitions and Meaning of surliness in English

Wordnet

surliness (n)

a disposition to exhibit uncontrolled anger

FAQs About the word surliness

cáu kỉnh

a disposition to exhibit uncontrolled anger

sự xâm lược,tính cố chiến,hiếu chiến,tình trạng chiến tranh,mật vàng,mật,tinh thần chiến đấu,tính hay tranh cãi,sự cáu kỉnh,bực mình

sự hòa nhã,sự dễ chịu,thân thiện,chân thành,sự kiên nhẫn,sự thân thiện,thiên tài,cam chịu,sự kiên trì,tính xã hội

surlily => khó chịu, surinamese monetary unit => Đơn vị tiền tệ Surinam, suriname river => Sông Suriname, suriname => Suriname, surinam toad => Cóc Suriname,