Vietnamese Meaning of surliness
cáu kỉnh
Other Vietnamese words related to cáu kỉnh
- sự xâm lược
- tính cố chiến
- hiếu chiến
- tình trạng chiến tranh
- mật vàng
- mật
- tinh thần chiến đấu
- tính hay tranh cãi
- sự cáu kỉnh
- bực mình
- khó chịu
- Rối loạn tiêu hóa
- bồn chồn
- cáu gắt
- tức giận
- nóng tính
- cáu kỉnh
- ngoan cố
- cáu kỉnh
- sự ngoan cố
- gian trá
- tính hay cáu kỉnh
- pugnacity
- thô lỗ
- gắt gỏng
- cáu kỉnh
- tàn bạo
- khó chịu
- giòn
- cáu kỉnh
- Bướng bỉnh, hăng hái
- Cáu gắt
- hiếu chiến
- tính gây hấn
- tức giận
- sự thù địch
- đối kháng
- Sự ghét bỏ
- sự ngang bướng
- kỳ quặc
- Bực bội
- sự hung dữ
- chiến đấu
- kén chọn
- Thù địch
- sự phẫn nộ
- dễ cáu gắt
- bực bội
- hay cãi vã
- than thở
- lòng hận thù
- Bền bỉ
- tính nhạy
- tính nhạy cảm
- sự tàn bạo
- Không thân thiện
- tính đối kháng
- tính nóng nảy
- quá mẫn cảm
- tính chất của ong bắp cày
- cơn thịnh nộ
- quá mẫn cảm
- cơn thịnh nộ
- lá lách
- cơn thịnh nộ
Nearest Words of surliness
Definitions and Meaning of surliness in English
surliness (n)
a disposition to exhibit uncontrolled anger
FAQs About the word surliness
cáu kỉnh
a disposition to exhibit uncontrolled anger
sự xâm lược,tính cố chiến,hiếu chiến,tình trạng chiến tranh,mật vàng,mật,tinh thần chiến đấu,tính hay tranh cãi,sự cáu kỉnh,bực mình
sự hòa nhã,sự dễ chịu,thân thiện,chân thành,sự kiên nhẫn,sự thân thiện,thiên tài,cam chịu,sự kiên trì,tính xã hội
surlily => khó chịu, surinamese monetary unit => Đơn vị tiền tệ Surinam, suriname river => Sông Suriname, suriname => Suriname, surinam toad => Cóc Suriname,