Vietnamese Meaning of dyspepsia
Rối loạn tiêu hóa
Other Vietnamese words related to Rối loạn tiêu hóa
- mật vàng
- mật
- sự cáu kỉnh
- bực mình
- khó chịu
- bồn chồn
- cáu gắt
- nóng tính
- cáu kỉnh
- ngoan cố
- cáu kỉnh
- sự ngoan cố
- gian trá
- tính hay cáu kỉnh
- gắt gỏng
- cáu kỉnh
- cáu kỉnh
- khó chịu
- giòn
- Cáu gắt
- tính chất của ong bắp cày
- sự xâm lược
- tính gây hấn
- tức giận
- sự thù địch
- đối kháng
- Sự ghét bỏ
- tính cố chiến
- hiếu chiến
- tình trạng chiến tranh
- tinh thần chiến đấu
- tính hay tranh cãi
- sự ngang bướng
- kỳ quặc
- chiến đấu
- kén chọn
- Thù địch
- tức giận
- sự phẫn nộ
- dễ cáu gắt
- quá mẫn cảm
- bực bội
- pugnacity
- hay cãi vã
- than thở
- lòng hận thù
- thô lỗ
- Bền bỉ
- tính nhạy
- lá lách
- tính nhạy cảm
- tàn bạo
- sự tàn bạo
- Không thân thiện
- cáu kỉnh
- tính đối kháng
- Bướng bỉnh, hăng hái
- tính nóng nảy
- hiếu chiến
- quá mẫn cảm
- Bực bội
- sự hung dữ
- cơn thịnh nộ
- cơn thịnh nộ
- cơn thịnh nộ
Nearest Words of dyspepsia
Definitions and Meaning of dyspepsia in English
dyspepsia (n)
a disorder of digestive function characterized by discomfort or heartburn or nausea
dyspepsia ()
Alt. of Dyspepsy
FAQs About the word dyspepsia
Rối loạn tiêu hóa
a disorder of digestive function characterized by discomfort or heartburn or nauseaAlt. of Dyspepsy
mật vàng,mật,sự cáu kỉnh,bực mình,khó chịu,bồn chồn,cáu gắt,nóng tính,cáu kỉnh,ngoan cố
sự hòa nhã,sự dễ chịu,chân thành,sự kiên nhẫn,sự thân thiện,thiên tài,cam chịu,sự kiên trì,tính xã hội,lòng khoan dung
dysostosis multiplex => Loạn sản xương nhiều ổ, dysosmia => Mất khứu giác, dysomia => Dị bội, dysodile => Disodit, dysnomy => Vô luật lệ,