Vietnamese Meaning of dyspepsia

Rối loạn tiêu hóa

Other Vietnamese words related to Rối loạn tiêu hóa

Definitions and Meaning of dyspepsia in English

Wordnet

dyspepsia (n)

a disorder of digestive function characterized by discomfort or heartburn or nausea

Webster

dyspepsia ()

Alt. of Dyspepsy

FAQs About the word dyspepsia

Rối loạn tiêu hóa

a disorder of digestive function characterized by discomfort or heartburn or nauseaAlt. of Dyspepsy

mật vàng,mật,sự cáu kỉnh,bực mình,khó chịu,bồn chồn,cáu gắt,nóng tính,cáu kỉnh,ngoan cố

sự hòa nhã,sự dễ chịu,chân thành,sự kiên nhẫn,sự thân thiện,thiên tài,cam chịu,sự kiên trì,tính xã hội,lòng khoan dung

dysostosis multiplex => Loạn sản xương nhiều ổ, dysosmia => Mất khứu giác, dysomia => Dị bội, dysodile => Disodit, dysnomy => Vô luật lệ,