Vietnamese Meaning of sulkiness
gắt gỏng
Other Vietnamese words related to gắt gỏng
- bãi rác
- cáu kỉnh
- buồn bã
- làm nhõng
- Blues
- bực mình
- bồn chồn
- càu nhàu
- dễ cáu gắt
- cáu kỉnh
- Thú cưng
- tính hay cáu kỉnh
- tính nhạy
- cãi nhau
- hờn dỗi
- cáu kỉnh
- mật vàng
- mật
- sự cáu kỉnh
- khó chịu
- Rối loạn tiêu hóa
- ma
- kén chọn
- cáu gắt
- tức giận
- bướu
- nóng tính
- buồn
- ngoan cố
- sự ngoan cố
- gian trá
- bực bội
- than thở
- cáu kỉnh
- khó chịu
- Cáu gắt
- tính chất của ong bắp cày
Nearest Words of sulkiness
Definitions and Meaning of sulkiness in English
sulkiness (n)
a mood or display of sullen aloofness or withdrawal
a feeling of sulky resentment
a sullen moody resentful disposition
FAQs About the word sulkiness
gắt gỏng
a mood or display of sullen aloofness or withdrawal, a feeling of sulky resentment, a sullen moody resentful disposition
bãi rác,cáu kỉnh,buồn bã,làm nhõng,Blues,bực mình,bồn chồn,càu nhàu,dễ cáu gắt,cáu kỉnh
sự vui vẻ,sự thân thiện,niềm vui,vui vẻ,Nhẹ nhõm,sự hoạt bát,tính xã hội,sự hòa nhã,sự dễ chịu,Tiện nghi
sulkily => bực bội, sulk => hờn dỗi, sulindac => Sulindac, sulidae => Chim điên, sulfur-yellow => Vàng lưu huỳnh,