Vietnamese Meaning of amiableness

sự tử tế

Other Vietnamese words related to sự tử tế

Definitions and Meaning of amiableness in English

Wordnet

amiableness (n)

a disposition to be friendly and approachable (easy to talk to)

Webster

amiableness (n.)

The quality of being amiable; amiability.

FAQs About the word amiableness

sự tử tế

a disposition to be friendly and approachable (easy to talk to)The quality of being amiable; amiability.

tính cách,độ ngọt,sự hòa nhã,sự dễ chịu,sự dễ chịu,sự thân thiện,thiên tài,Lòng tốt,ân sủng,lòng tốt

Sự thô lỗ,khó chịu,Sự khiếm nhã,Thô lỗ,sự vô lễ,nóng tính,cáu kỉnh,tính hay cáu kỉnh,thô lỗ,vô ơn

amiable => thân thiện, amiability => sự thân thiện, amia calva => Cá trắm cỏ, amharic => tiếng Amhara, amhara => Người Amhara,