Vietnamese Meaning of surlily
khó chịu
Other Vietnamese words related to khó chịu
- khó chịu
- buồn bã
- u ám
- cau có
- trề môi
- Ấp trứng
- thánh giá
- cau có
- Buồn bã
- buồn rầu
- Khó chịu
- cáu kỉnh
- nóng nảy
- buồn bã
- khó chịu
- cáu bẩn
- nhạy cảm
- cáu kỉnh
- ủ rũ
- giảm giá
- mật
- khó tính
- nóng nảy
- cáu
- cáu kỉnh
- cau có
- khó chịu
- khó tiêu
- ảm đạm
- giận dữ
- Xấu tính
- Ác ý
- Cau có
- chán nản
- khó tính
- tà vạy
- nhõng nhẽo
- có gai
- nóng tính
- khàn khàn
- rách rưới
- nóng nảy
- Cộc cằn
- mỉa mai
- _cáu kỉnh_
- nóng tính
- cau có
- nhạy cảm
- như ong đất
- ngắn gọn
- mỉa mai
Nearest Words of surlily
- surinamese monetary unit => Đơn vị tiền tệ Surinam
- suriname river => Sông Suriname
- suriname => Suriname
- surinam toad => Cóc Suriname
- surinam river => Sông Suriname
- surinam cherry => Đào Suriname
- surinam => Suriname
- suricate => Su-ri-ca
- suricata tetradactyla => Linh miêu đất
- suricata suricatta => meerkat
Definitions and Meaning of surlily in English
surlily (r)
in a churlish manner
FAQs About the word surlily
khó chịu
in a churlish manner
khó chịu,buồn bã,u ám,cau có,trề môi,Ấp trứng,thánh giá,cau có,Buồn bã,buồn rầu
vui vẻ,vui vẻ,tốt bụng,tràn đầy sức sống,hòa đồng,nắng,vô tư lự,dễ tính,vui vẻ,Tốt bụng
surinamese monetary unit => Đơn vị tiền tệ Surinam, suriname river => Sông Suriname, suriname => Suriname, surinam toad => Cóc Suriname, surinam river => Sông Suriname,