FAQs About the word good-humored

vui vẻ

disposed to pleaseHaving a cheerful spirit and demeanor; good-tempered. See Good-natured.

Thân thiện,thân thiện,tốt bụng,Tốt bụng,nhân từ,kiên cường,dễ chịu,dễ tính,khoan dung,thiên tài

cáu,cáu kỉnh,khó tính,Khó chịu,cáu kỉnh,hay càu nhàu,bồn chồn,bồn chồn,bồn chồn,ngứa ngáy

good-hearted => Nhân hậu, goodgeon => chào buổi sáng, good-for-nothing => vô dụng, good-for-naught => lười biếng, good-fellowship => tình bạn,