FAQs About the word pouty

trề môi

expressive of displeasure, sulky sense 1

khó chịu,cau có,Ấp trứng,buồn rầu,cáu bẩn,buồn bã,u ám,khó chịu,ủ rũ,giảm giá

vui vẻ,vui vẻ,tốt bụng,tràn đầy sức sống,hòa đồng,nắng,vô tư lự,dễ tính,vui vẻ,Tốt bụng

pouts => làm nhõng, pouting => cau có, pouted => bĩu môi, pours => rót, pourparler => đàm phán,