Vietnamese Meaning of pouty
trề môi
Other Vietnamese words related to trề môi
- khó chịu
- cau có
- Ấp trứng
- buồn rầu
- cáu bẩn
- buồn bã
- u ám
- khó chịu
- ủ rũ
- giảm giá
- mật
- khó tính
- nóng nảy
- cáu
- cáu kỉnh
- thánh giá
- cau có
- khó chịu
- cau có
- Buồn bã
- khó tiêu
- ảm đạm
- Khó chịu
- cáu kỉnh
- giận dữ
- Cau có
- nóng nảy
- chán nản
- buồn bã
- khó tính
- khó chịu
- tà vạy
- nhõng nhẽo
- có gai
- nóng tính
- khàn khàn
- rách rưới
- nhạy cảm
- nóng nảy
- cáu kỉnh
- mỉa mai
- _cáu kỉnh_
- nóng tính
- cau có
- như ong đất
- ngắn gọn
- mỉa mai
Nearest Words of pouty
Definitions and Meaning of pouty in English
pouty
expressive of displeasure, sulky sense 1
FAQs About the word pouty
trề môi
expressive of displeasure, sulky sense 1
khó chịu,cau có,Ấp trứng,buồn rầu,cáu bẩn,buồn bã,u ám,khó chịu,ủ rũ,giảm giá
vui vẻ,vui vẻ,tốt bụng,tràn đầy sức sống,hòa đồng,nắng,vô tư lự,dễ tính,vui vẻ,Tốt bụng
pouts => làm nhõng, pouting => cau có, pouted => bĩu môi, pours => rót, pourparler => đàm phán,