Vietnamese Meaning of short-tempered

nóng nảy

Other Vietnamese words related to nóng nảy

Definitions and Meaning of short-tempered in English

Wordnet

short-tempered (s)

quickly aroused to anger

FAQs About the word short-tempered

nóng nảy

quickly aroused to anger

khó chịu,nóng nảy,cáu,cáu kỉnh,thánh giá,cau có,sôi sục,Khó chịu,cáu kỉnh,nóng nảy

Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,thân thiện,thân thiện,hướng ngoại,hướng ngoại,thân thiện,thiên tài,tốt bụng

short-tailed shrew => Chuột chù đầu ngắn, short-tailed => đuôi ngắn, shorttail weasel => Chồn ec-mín, short-stop bath => Bể tắm ngâm nhanh, short-stop => Dừng ngắn,