Vietnamese Meaning of choleric

nóng nảy

Other Vietnamese words related to nóng nảy

Definitions and Meaning of choleric in English

Wordnet

choleric (s)

easily moved to anger

quickly aroused to anger

characterized by anger

Webster

choleric (a.)

Abounding with, or producing choler, or bile.

Easily irritated; irascible; inclined to anger.

Angry; indicating anger; excited by anger.

FAQs About the word choleric

nóng nảy

easily moved to anger, quickly aroused to anger, characterized by angerAbounding with, or producing choler, or bile., Easily irritated; irascible; inclined to a

sôi sục,khó chịu,mật,cáu,cáu kỉnh,thánh giá,cau có,Khó chịu,cáu kỉnh,nóng nảy

Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,thân thiện,thân thiện,hướng ngoại,hướng ngoại,thân thiện,thiên tài,tốt bụng

choleraic => dịch tả, cholera morbus => Bệnh tả, cholera infantum => Bệnh tả ở trẻ sơ sinh, cholera => dịch tả, choler => mật,