Vietnamese Meaning of choleriform
có dạng bệnh tả
Other Vietnamese words related to có dạng bệnh tả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of choleriform
Definitions and Meaning of choleriform in English
choleriform (a.)
Resembling cholera.
FAQs About the word choleriform
có dạng bệnh tả
Resembling cholera.
No synonyms found.
No antonyms found.
choleric => nóng nảy, choleraic => dịch tả, cholera morbus => Bệnh tả, cholera infantum => Bệnh tả ở trẻ sơ sinh, cholera => dịch tả,