FAQs About the word choledology

Chẩn đoán bệnh về đường mật

A treatise on the bile and bilary organs.

No synonyms found.

No antonyms found.

cholecystotomy => Phẫu thuật túi mật, cholecystokinin => Colecystokinin, cholecystitis => viêm túi mật, cholecystis => túi mật, cholecystectomy => Cắt túi mật,