FAQs About the word cholecalciferol

Cholecalciferol

a fat-soluble vitamin that prevents rickets

No synonyms found.

No antonyms found.

cholate => colat, cholangitis => Viêm đường mật, cholangiography => Chụp đường mật, cholagogue => thuốc bài tiết mật, cholaemaa => Cholaemaa,