FAQs About the word chokey

ngạt thở

British slang (dated) for a prison

No synonyms found.

No antonyms found.

choke-strap => Dây siết cổ, choker => vòng cổ, chokepoint => điểm nghẽn, chokehold => bóp cổ, choke-full => Đầy tràn,