FAQs About the word cholate

colat

A salt of cholic acid; as, sodium cholate.

No synonyms found.

No antonyms found.

cholangitis => Viêm đường mật, cholangiography => Chụp đường mật, cholagogue => thuốc bài tiết mật, cholaemaa => Cholaemaa, choky chokey => quác quác,