Vietnamese Meaning of choleraic
dịch tả
Other Vietnamese words related to dịch tả
- sôi sục
- khó chịu
- mật
- cáu
- cáu kỉnh
- thánh giá
- cau có
- Khó chịu
- cáu kỉnh
- nóng nảy
- đam mê
- khó chịu
- nhõng nhẽo
- cáu bẩn
- nóng tính
- khàn khàn
- nhạy cảm
- nóng nảy
- cáu kỉnh
- mỉa mai
- ngột ngạt
- nóng tính
- như ong đất
- Không tươi tắn
- hỏng
- mỉa mai
- thích tranh cãi
- giảm giá
- hiếu chiến
- hiếu chiến
- khó tính
- hiếu chiến
- Gây tranh cãi
- ngược thớ
- Càu nhàu
- khó chịu
- thích tranh cãi
- khó tiêu
- hung hăng
- bồn chồn
- nóng tính
- giận dữ
- Xấu tính
- Ác ý
- Cau có
- Không phù hợp
- khó tính
- tà vạy
- có gai
- hiếu chiến
- hay cãi nhau
- hay càu nhàu
- rách rưới
- tồi tàn
- ngắn
- Cộc cằn
- Hung hăng
- buồn bã
- u ám
- khó chịu
- cau có
- Da mỏng
- nhạy cảm
- hung hăng
- khiếm nhã
- trề môi
- ngắn gọn
Nearest Words of choleraic
Definitions and Meaning of choleraic in English
choleraic (a)
relating to or resulting from or resembling cholera
choleraic (a.)
Relating to, or resulting from, or resembling, cholera.
FAQs About the word choleraic
dịch tả
relating to or resulting from or resembling choleraRelating to, or resulting from, or resembling, cholera.
sôi sục,khó chịu,mật,cáu,cáu kỉnh,thánh giá,cau có,Khó chịu,cáu kỉnh,nóng nảy
Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,thân thiện,thân thiện,hướng ngoại,hướng ngoại,thân thiện,thiên tài,tốt bụng
cholera morbus => Bệnh tả, cholera infantum => Bệnh tả ở trẻ sơ sinh, cholera => dịch tả, choler => mật, cholelithotomy => cắt túi mật,