Vietnamese Meaning of ornery
khó tính
Other Vietnamese words related to khó tính
- giận dữ
- mật
- khó tính
- khó chịu
- khó tiêu
- khó chịu
- khó chịu
- axit
- giảm giá
- khát máu
- cáu
- cau có
- bực tức
- Khó chịu
- cáu kỉnh
- Xấu tính
- Ác ý
- Cau có
- Phẫn nộ
- nóng nảy
- điên
- khó chịu
- cáu bẩn
- hay càu nhàu
- cáu kỉnh
- lách
- nóng tính
- buồn bã
- thích tranh cãi
- nóng nảy
- Gây tranh cãi
- trái lại
- cáu kỉnh
- bị nguyền rủa
- chán nản
- cau có
- khó tính
- buồn rầu
- tức giận
- buồn bã
- cay
- nóng tính
- nóng nảy
- u ám
- nhạy cảm
- Bất an
- mỉa mai
Nearest Words of ornery
- ornithic => Đồ chim
- ornithichnite => Dấu chân chim hóa thạch
- ornithichnology => Điểu học
- ornithine => Ornithine
- ornithischia => Ornithischia
- ornithischian => Nhóm Ornithischia
- ornithischian dinosaur => Khủng long chân chim
- ornitho- => điểu-
- ornithodelphia => Thú đơn huyệt
- ornithogalum => Cây tỏi trời
Definitions and Meaning of ornery in English
ornery (s)
having a difficult and contrary disposition
FAQs About the word ornery
khó tính
having a difficult and contrary disposition
giận dữ,mật,khó tính,khó chịu,khó tiêu,khó chịu,khó chịu,axit,giảm giá,khát máu
dễ chịu,thân thiện,thân thiện,lành tính,thân thiện,thân thiện,dịu dàng,tốt bụng,tử tế,dễ chịu
orneriness => ngoan cố, ornature => đồ trang trí, ornateness => sự hoa mỹ, ornately => Hoa văn, ornate => trang trí,