Vietnamese Meaning of ornamentally
mang tính trang trí
Other Vietnamese words related to mang tính trang trí
Nearest Words of ornamentally
Definitions and Meaning of ornamentally in English
ornamentally (r)
in an ornamental, nonfunctional manner
ornamentally (adv.)
By way of ornament.
FAQs About the word ornamentally
mang tính trang trí
in an ornamental, nonfunctional mannerBy way of ornament.
trang trí,trang hoàng,đẹp,quyến rũ,mỹ phẩm,Đẹp,tốt đẹp,quyến rũ,hấp dẫn,hấp dẫn
Có chức năng,thực dụng
ornamentalist => người làm đồ trang trí, ornamentalism => tính trang trí, ornamental => trang trí, ornament => đồ trang trí, orn => lọ đựng tro cốt,