Vietnamese Meaning of snappish

cáu kỉnh

Other Vietnamese words related to cáu kỉnh

Definitions and Meaning of snappish in English

Wordnet

snappish (s)

apt to speak irritably

FAQs About the word snappish

cáu kỉnh

apt to speak irritably

khó chịu,nóng nảy,cáu,cáu kỉnh,thánh giá,cau có,sôi sục,Khó chịu,cáu kỉnh,nóng nảy

Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,thân thiện,thân thiện,hướng ngoại,hướng ngoại,thân thiện,thiên tài,tốt bụng

snapping turtle => Rùa cá sấu, snapping shrimp => Tôm búng tay, snapping beetle => Bọ đập, snapper => cá hồng đỏ, snapline => Dây mực,