Vietnamese Meaning of curmudgeonly

Càu nhàu

Other Vietnamese words related to Càu nhàu

Definitions and Meaning of curmudgeonly in English

Wordnet

curmudgeonly (s)

brusque and surly and forbidding

FAQs About the word curmudgeonly

Càu nhàu

brusque and surly and forbidding

mật,khó tính,cáu,cau có,khó chịu,khó tiêu,Khó chịu,cáu kỉnh,Cau có,nóng nảy

Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,thân thiện,thân thiện,hướng ngoại,hướng ngoại,thân thiện,thiên tài,tốt bụng

curmudgeon => càu nhàu, curly-leaved => Có lá xoăn, curly-leafed => Lá xoăn, curly-heads => tóc xoăn, curly-haired => Tóc xoăn,