Vietnamese Meaning of current electricity
dòng điện
Other Vietnamese words related to dòng điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of current electricity
- current intelligence => Tình báo hiện thời
- current of air => Dòng khí
- current unit => Đơn vị hiện tại
- currently => hiện tại
- currentness => tính hợp thời
- currer bell => Currer Bell
- curricular => thuộc chương trình học
- curriculum => chương trình giảng dạy
- curriculum vitae => Sơ yếu lý lịch
- currier => thợ thuộc da
Definitions and Meaning of current electricity in English
current electricity (n)
a flow of electric charge
FAQs About the word current electricity
dòng điện
a flow of electric charge
No synonyms found.
No antonyms found.
current assets => Tài sản lưu động, current account => tài khoản thanh toán, current => hiện tại, currency => Tiền tệ, currawong => Quạ đen,