Vietnamese Meaning of curriculum vitae
Sơ yếu lý lịch
Other Vietnamese words related to Sơ yếu lý lịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of curriculum vitae
- curriculum => chương trình giảng dạy
- curricular => thuộc chương trình học
- currer bell => Currer Bell
- currentness => tính hợp thời
- currently => hiện tại
- current unit => Đơn vị hiện tại
- current of air => Dòng khí
- current intelligence => Tình báo hiện thời
- current electricity => dòng điện
- current assets => Tài sản lưu động
Definitions and Meaning of curriculum vitae in English
curriculum vitae (n)
a summary of your academic and work history
FAQs About the word curriculum vitae
Sơ yếu lý lịch
a summary of your academic and work history
No synonyms found.
No antonyms found.
curriculum => chương trình giảng dạy, curricular => thuộc chương trình học, currer bell => Currer Bell, currentness => tính hợp thời, currently => hiện tại,