Vietnamese Meaning of currish
cau có
Other Vietnamese words related to cau có
- Khinh bỉ
- tàn nhẫn
- đáng khinh
- bỉ ổi
- ô nhục
- vô đạo đức
- ghê tởm
- bẩn
- tàn ác
- đê tiện
- tệ
- căn cứ
- Không danh dự
- cái ác
- ghê tởm
- phạm lỗi
- bất công
- Thấp
- thấp hèn
- hẹp hòi
- trung bình
- kẻ gian
- khốn nạn
- mỉa mai
- xấu xa
- sai
- Kinh khủng
- đáng trách
- đáng trách
- đáng bị chỉ trích
- hạ cấp
- trụy lạc
- đồi trụy
- đồi bại
- ô nhục
- đáng xấu hổ
- đáng ngờ
- đồi trụy
- đồi bại
- đáng chê trách
- phi đạo đức
- Vô liêm sỉ
- Không có nguyên tắc
- bất xứng đáng
- độc ác
- đạo đức
- tuyệt vời
- tốt
- cao
- trung thực
- danh giá
- chỉ
- cao quý
- đạo đức
- quý tộc
- công bình
- cẩn thận
- thẳng
- thẳng đứng
- đáng kính
- có đức
- vô tội
- đáng khen
- đứng đắn
- mẫu mực
- vô tội
- cao thượng
- không thể hủ bại
- Nguyên tắc
- thích hợp
- có uy tín
- đáng kính
- phải
- Công bằng
- thích hợp
- không tì vết
- không hư hỏng
- không sai lầm
Nearest Words of currish
- currier => thợ thuộc da
- curriculum vitae => Sơ yếu lý lịch
- curriculum => chương trình giảng dạy
- curricular => thuộc chương trình học
- currer bell => Currer Bell
- currentness => tính hợp thời
- currently => hiện tại
- current unit => Đơn vị hiện tại
- current of air => Dòng khí
- current intelligence => Tình báo hiện thời
Definitions and Meaning of currish in English
currish (s)
base and cowardly
resembling a cur; snarling and rude
FAQs About the word currish
cau có
base and cowardly, resembling a cur; snarling and rude
Khinh bỉ,tàn nhẫn,đáng khinh,bỉ ổi,ô nhục,vô đạo đức,ghê tởm,bẩn,tàn ác,đê tiện
đạo đức,tuyệt vời,tốt,cao,trung thực,danh giá,chỉ,cao quý,đạo đức,quý tộc
currier => thợ thuộc da, curriculum vitae => Sơ yếu lý lịch, curriculum => chương trình giảng dạy, curricular => thuộc chương trình học, currer bell => Currer Bell,