Vietnamese Meaning of snide

mỉa mai

Other Vietnamese words related to mỉa mai

Definitions and Meaning of snide in English

Wordnet

snide (s)

expressive of contempt

FAQs About the word snide

mỉa mai

expressive of contempt

Khinh bỉ,tàn nhẫn,vô đạo đức,ghê tởm,tàn ác,đê tiện,tệ,căn cứ,cau có,đáng khinh

đáng khen,đạo đức,tuyệt vời,tốt,cao,cao thượng,trung thực,danh giá,chỉ,cao quý

snickersnee => dao, snicker => cười khẩy, snick => tiếng lách cách, snellen test => Bảng Snellen, snellen chart => Biểu đồ thị lực Snellen,