Vietnamese Meaning of curmudgeon
càu nhàu
Other Vietnamese words related to càu nhàu
- gấu
- người hay than phiền
- Cua
- tay quay
- gắt gỏng
- Cá kim hoa
- kìm
- càu nhàu
- người hay phàn nàn
- tiếng gầm gừ
- người càu nhàu
- đẹp trai
- cú đá
- người lẩm bẩm
- Chua
- kẻ hay than vãn
- người hay phàn nàn
- Ngươi xấu tính
- bi quan
- kẻ chỉ trích
- người cầu toàn
- Grinch
- Hypochondria
- làm mất hết vui vẻ
- bất mãn
- người càu nhàu
- kẻ hay than phiền
- người hay bắt lỗi
- Người làm mất vui
- người bi quan
- kẻ càu nhàu
- dễ cáu
- kẻ phá đám
Nearest Words of curmudgeon
- curly-leaved => Có lá xoăn
- curly-leafed => Lá xoăn
- curly-heads => tóc xoăn
- curly-haired => Tóc xoăn
- curly-grained => Vằn xoắn
- curlycup gumweed => Cỏ đuôi lươn
- curly-coated retriever => Golden retriever lông xoăn
- curly-coated => Có bộ lông xoăn
- curly pondweed => rong bèo xoăn
- curly grass fern => Cỏ dương xỉ xoăn
Definitions and Meaning of curmudgeon in English
curmudgeon (n)
a crusty irascible cantankerous old person full of stubborn ideas
FAQs About the word curmudgeon
càu nhàu
a crusty irascible cantankerous old person full of stubborn ideas
gấu,người hay than phiền,Cua,tay quay,gắt gỏng,Cá kim hoa,kìm,càu nhàu,người hay phàn nàn,tiếng gầm gừ
người lạc quan,Pollyanna
curly-leaved => Có lá xoăn, curly-leafed => Lá xoăn, curly-heads => tóc xoăn, curly-haired => Tóc xoăn, curly-grained => Vằn xoắn,