FAQs About the word grumbler

người càu nhàu

a person given to excessive complaints and crying and whiningOne who grumbles.

gấu,người hay than phiền,Cua,tay quay,Cá kim hoa,càu nhàu,kìm,càu nhàu,người hay phàn nàn,tiếng gầm gừ

người lạc quan,Pollyanna,Người cắm trại hạnh phúc

grumble => lẩm bẩm, grum => Cau có, gruiformes => họ sếu, gruidae => Họ Cò, grugru worm => Sâu grugru,