Vietnamese Meaning of crab
Cua
Other Vietnamese words related to Cua
- gấu
- người hay than phiền
- tay quay
- đẹp trai
- Cá kim hoa
- càu nhàu
- người hay phàn nàn
- tiếng gầm gừ
- gắt gỏng
- cú đá
- người lẩm bẩm
- Chua
- kẻ hay than vãn
- người hay phàn nàn
- nồi
- Ngươi xấu tính
- bi quan
- kẻ chỉ trích
- người cầu toàn
- Grinch
- kìm
- càu nhàu
- người càu nhàu
- Hypochondria
- làm mất hết vui vẻ
- bất mãn
- người càu nhàu
- kẻ hay than phiền
- Người làm mất vui
- người bi quan
- dễ cáu
- kẻ phá đám
Nearest Words of crab
- crab apple => Táo dại
- crab cactus => Cây xương rồng giáng sinh
- crab cocktail => Cocktail thịt cua
- crab grass => Cỏ chân cua
- crab legs => chân cua
- crab louis => Xà lách cua hoàng đế Louis
- crab louse => Chấy rận mu
- crab nebula => Tinh vân Con Cua
- crabapple => Quả táo rừng
- crabapple jelly => thạch táo dại
Definitions and Meaning of crab in English
crab (n)
decapod having eyes on short stalks and a broad flattened carapace with a small abdomen folded under the thorax and pincers
a quarrelsome grouch
(astrology) a person who is born while the sun is in Cancer
the fourth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about June 21 to July 22
the edible flesh of any of various crabs
a louse that infests the pubic region of the human body
a stroke of the oar that either misses the water or digs too deeply
crab (v)
direct (an aircraft) into a crosswind
scurry sideways like a crab
fish for crab
complain
FAQs About the word crab
Cua
decapod having eyes on short stalks and a broad flattened carapace with a small abdomen folded under the thorax and pincers, a quarrelsome grouch, (astrology) a
gấu,người hay than phiền,tay quay,đẹp trai,Cá kim hoa,càu nhàu,người hay phàn nàn,tiếng gầm gừ,gắt gỏng,cú đá
người lạc quan,Pollyanna,Người cắm trại hạnh phúc
cr => cr, cpu board => Bo mạch CPU, cpu => CPU, cps => "cps", cpr => HLK,