Vietnamese Meaning of happy camper
Người cắm trại hạnh phúc
Other Vietnamese words related to Người cắm trại hạnh phúc
Nearest Words of happy camper
- happing => Xảy ra
- happenstances => những sự kiện ngẫu nhiên
- happenings => sự kiện
- happening (upon) => xảy ra (vào)
- happened (upon) => Đã xảy ra (trên)
- happenchances => ngẫu nhiên
- happenchance => tình cờ
- happen (upon) => (xảy ra) (vào)
- happen (on or upon) => xảy ra (trên hoặc bên trên)
- happen (by) => xảy ra (do)
Definitions and Meaning of happy camper in English
happy camper
one who is content
FAQs About the word happy camper
Người cắm trại hạnh phúc
one who is content
người lạc quan,Pollyanna
gấu,người hay than phiền,Cua,tay quay,Cá kim hoa,càu nhàu,người cầu toàn,càu nhàu,người hay phàn nàn,tiếng gầm gừ
happing => Xảy ra, happenstances => những sự kiện ngẫu nhiên, happenings => sự kiện, happening (upon) => xảy ra (vào), happened (upon) => Đã xảy ra (trên),